Đọc nhanh: 投资家 (đầu tư gia). Ý nghĩa là: chủ đầu tư. Ví dụ : - 风险投资家的老婆? Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
投资家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ đầu tư
investor
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投资家
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 我们 一家人 才力 有限 我们 给 家人 合 起来 投资 怎么样 ?
- Gia đình chúng ta tài năng có hạn, chúng ta cùng nhau đầu tư, thế nào?
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
投›
资›