Đọc nhanh: 投影机 (đầu ảnh cơ). Ý nghĩa là: máy chiếu.
投影机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chiếu
projector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影机
- 影子 投在 窗户 上
- Bóng chiếu qua cửa sổ.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 他们 的 想法 很 投机
- Suy nghĩ của họ rất hợp nhau.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›
机›