投硬币 tóu yìngbì
volume volume

Từ hán việt: 【đầu ngạnh tệ】

Đọc nhanh: 投硬币 (đầu ngạnh tệ). Ý nghĩa là: vận hành bằng đồng xu, để chèn một đồng xu.

Ý Nghĩa của "投硬币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投硬币 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận hành bằng đồng xu

coin-operated

✪ 2. để chèn một đồng xu

to insert a coin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投硬币

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 硬币 yìngbì mǎi le shuǐ

    - Tôi dùng tiền xu để mua nước.

  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi yuán de 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng xu.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 地上 dìshàng 有个 yǒugè 硬币 yìngbì

    - Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一些 yīxiē yuán 硬币 yìngbì

    - Trên bàn có một vài đồng xu.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā 缝里 fènglǐ 抠出 kōuchū le 硬币 yìngbì

    - Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu de 那些 nèixiē 硬币 yìngbì 价值连城 jiàzhíliánchéng

    - Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.

  • volume volume

    - 铸造 zhùzào zài 硬币 yìngbì shàng de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn

    - Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao