抗议者 kàngyì zhě
volume volume

Từ hán việt: 【kháng nghị giả】

Đọc nhanh: 抗议者 (kháng nghị giả). Ý nghĩa là: người phản đối.

Ý Nghĩa của "抗议者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗议者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người phản đối

protester

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗议者

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 举行 jǔxíng 抗议 kàngyì 游行 yóuxíng

    - Các sinh viên tổ chức cuộc biểu tình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抗议 kàngyì 暴力行为 bàolìxíngwéi

    - Họ phản đối hành vi cưỡng chế.

  • volume volume

    - 市民 shìmín men xiàng 政府 zhèngfǔ 抗议 kàngyì xīn 政策 zhèngcè

    - Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 提议 tíyì 表示 biǎoshì 抗拒 kàngjù

    - Anh ấy từ chối đề xuất này.

  • volume volume

    - 抗议者 kàngyìzhě 抵抗 dǐkàng le 警方 jǐngfāng de 镇压 zhènyā

    - Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 抗议 kàngyì 学费 xuéfèi 上涨 shàngzhǎng

    - Sinh viên phản đối tăng học phí.

  • volume volume

    - zài 抗议 kàngyì 组织者 zǔzhīzhě zhōng 找到 zhǎodào 一个 yígè 嫌犯 xiánfàn

    - Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao