Đọc nhanh: 抗议者 (kháng nghị giả). Ý nghĩa là: người phản đối.
抗议者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phản đối
protester
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗议者
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 学生 们 举行 抗议 游行
- Các sinh viên tổ chức cuộc biểu tình.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 学生 们 抗议 学费 上涨
- Sinh viên phản đối tăng học phí.
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
者›
议›