Đọc nhanh: 投光灯泡 (đầu quang đăng phao). Ý nghĩa là: bóng đèn rọi.
投光灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng đèn rọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投光灯泡
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 家里 的 灯泡 坏 了
- Bóng đèn ở nhà bị hỏng rồi.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 夜深 了 , 屋里 还有 灯光
- Khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
- 他 调整 了 房间 的 灯光
- Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 周围 的 人 都 对 他 投射 出 惊讶 的 眼光
- những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
投›
泡›
灯›