Đọc nhanh: 卡口灯泡 (ca khẩu đăng phao). Ý nghĩa là: Bóng đèn đui có ngạnh.
卡口灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng đèn đui có ngạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡口灯泡
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 我 买 了 一个 100 烛 的 灯泡
- Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 家里 的 灯泡 坏 了
- Bóng đèn ở nhà bị hỏng rồi.
- 帮 我 把 电灯泡 取 下来
- Giúp tôi lấy bóng đèn xuống.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
口›
泡›
灯›