Đọc nhanh: 深红灯泡 (thâm hồng đăng phao). Ý nghĩa là: Bóng đèn đỏ.
深红灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng đèn đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深红灯泡
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 她 今天 真 晦气 老 闯红灯
- Cô hôm nay thật xui xẻo, gặp đèn đỏ hoài.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 我 买 了 一个 100 烛 的 灯泡
- Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 她 用 红枣 泡水 喝
- Cô ấy dùng táo đỏ ngâm nước uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
深›
灯›
红›