抓周儿 zhuā zhōu er
volume volume

Từ hán việt: 【trảo chu nhi】

Đọc nhanh: 抓周儿 (trảo chu nhi). Ý nghĩa là: chọn đồ vật đoán tương lai.

Ý Nghĩa của "抓周儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓周儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn đồ vật đoán tương lai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓周儿

  • volume volume

    - zhuā liǎng 头儿 tóuer dài 中间 zhōngjiān

    - giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.

  • volume volume

    - yǒu 心眼儿 xīnyǎner 什么 shénme shì dōu xiǎng 周到 zhōudào

    - anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 周岁 zhōusuì de 婴儿 yīngér 很多 hěnduō

    - Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng 抓走 zhuāzǒu le 一只 yīzhī 小鸡 xiǎojī ér

    - diều hâu đã bắt mất một con gà con.

  • volume volume

    - guò 两天 liǎngtiān zhuā 空儿 kòngér 去一趟 qùyītàng

    - qua mấy ngày tôi sẽ tranh thủ đi một chuyến.

  • volume volume

    - 庄稼人 zhuāngjiarén kào 副业 fùyè 抓挠 zhuānao liǎ 活钱儿 huóqiánér

    - người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi 免得 miǎnde 临时 línshí 抓瞎 zhuāxiā

    - phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao