Đọc nhanh: 强勇 (cường dũng). Ý nghĩa là: cường dũng.
强勇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường dũng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强勇
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
强›