Đọc nhanh: 技术规范 (kĩ thuật quy phạm). Ý nghĩa là: thông số kỹ thuật.
技术规范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông số kỹ thuật
technical specification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术规范
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
术›
范›
规›