找麻烦 zhǎo máfan
volume volume

Từ hán việt: 【trảo ma phiền】

Đọc nhanh: 找麻烦 (trảo ma phiền). Ý nghĩa là: làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó dễ, bí beng. Ví dụ : - 女人是麻烦,男人就是偏偏喜欢找麻烦。 Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.

Ý Nghĩa của "找麻烦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找麻烦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó dễ

(给自己或别人) 添麻烦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 女人 nǚrén shì 麻烦 máfán 男人 nánrén 就是 jiùshì 偏偏 piānpiān 喜欢 xǐhuan 找麻烦 zhǎomáfan

    - Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.

✪ 2. bí beng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找麻烦

  • volume volume

    - 出头 chūtóu bāng 处理 chǔlǐ 麻烦 máfán

    - Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.

  • volume volume

    - tān shàng 麻烦 máfán le

    - Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zài 找麻烦 zhǎomáfan

    - Đứa trẻ này đang tự chuốc lấy rắc rối.

  • volume volume

    - 想择 xiǎngzé kāi zhè 麻烦 máfán

    - Anh ấy muốn thoát khỏi rắc rối này.

  • volume volume

    - 中野 zhōngyě yǒu 麻烦 máfán le

    - Nakano đang gặp rắc rối!

  • volume volume

    - 女人 nǚrén shì 麻烦 máfán 男人 nánrén 就是 jiùshì 偏偏 piānpiān 喜欢 xǐhuan 找麻烦 zhǎomáfan

    - Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.

  • volume volume

    - 何苦 hékǔ 自己 zìjǐ 找麻烦 zhǎomáfan

    - Bạn làm gì mà tự chuốc lấy khổ?

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那台 nàtái 喷墨 pēnmò 印表机 yìnbiǎojī 不想 bùxiǎng 一直 yìzhí zhǎo de 麻烦 máfán

    - Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao