Đọc nhanh: 比特 (bí đặc). Ý nghĩa là: Bit. Ví dụ : - 我猜不是丘比特把她带来这里的 Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.. - 感觉就像在看凶残比特犬跟小鸡 Nó giống như một trong những video mà pit bull. - 比特币不是一种货币。 Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
比特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bit
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
特›