Đọc nhanh: 批颊 (phê giáp). Ý nghĩa là: bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát; vả mặt.
批颊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát; vả mặt
用手掌击打他人脸颊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批颊
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 那个 人 喜欢 批颊 别人
- Người đó thích tát người khác.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
颊›