趸批 dǔn pī
volume volume

Từ hán việt: 【độn phê】

Đọc nhanh: 趸批 (độn phê). Ý nghĩa là: trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn). Ví dụ : - 趸批买进 mua vào hàng loạt. - 趸批出卖 bán ra hàng loạt

Ý Nghĩa của "趸批" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn)

整批 (多用于买卖货物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī 买进 mǎijìn

    - mua vào hàng loạt

  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī 出卖 chūmài

    - bán ra hàng loạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸批

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搂搂 lǒulǒu zhè 批货 pīhuò de 价格 jiàgé

    - Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī

    - trọn bộ; cả gói

  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī 买进 mǎijìn

    - mua vào hàng loạt

  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī 出卖 chūmài

    - bán ra hàng loạt

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 他们 tāmen 认捐 rènjuān le 一批 yīpī 旧衣服 jiùyīfú

    - Họ quyên góp một số quần áo cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:一フノ丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MSRYO (一尸口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp