Đọc nhanh: 趸批 (độn phê). Ý nghĩa là: trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn). Ví dụ : - 趸批买进 mua vào hàng loạt. - 趸批出卖 bán ra hàng loạt
✪ 1. trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn)
整批 (多用于买卖货物)
- 趸批 买进
- mua vào hàng loạt
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸批
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 趸批
- trọn bộ; cả gói
- 趸批 买进
- mua vào hàng loạt
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
趸›