Đọc nhanh: 横批 (hoành phê). Ý nghĩa là: hoành phi; bức hoành.
横批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoành phi; bức hoành
同对联相配的横幅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横批
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
横›