Các biến thể (Dị thể) của 颊

  • Cách viết khác

    𡖳 𩠗 𩠣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颊 theo âm hán việt

颊 là gì? (Giáp). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: má. Từ ghép với : Hai gò má ửng hồng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

Từ điển Trần Văn Chánh

* Gò má

- Hai gò má ửng hồng.

Từ ghép với 颊