部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Bát (丷) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颊
脥 頬 𡖳 𩠗 𩠣
頰
颊 là gì? 颊 (Giáp). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: má. Từ ghép với 颊 : 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng. Chi tiết hơn...
- 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.