批杷 pī pá
volume volume

Từ hán việt: 【phê bà】

Đọc nhanh: 批杷 (phê bà). Ý nghĩa là: bòn bon.

Ý Nghĩa của "批杷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

批杷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bòn bon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批杷

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搂搂 lǒulǒu zhè 批货 pīhuò de 价格 jiàgé

    - Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù bèi 专家 zhuānjiā 批评 pīpíng le

    - Dự án bị chuyên gia phê bình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一批 yīpī 志愿者 zhìyuànzhě

    - Họ là một nhóm tình nguyện viên.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 经过 jīngguò 批评 pīpíng hòu 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 认捐 rènjuān le 一批 yīpī 旧衣服 jiùyīfú

    - Họ quyên góp một số quần áo cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAU (木日山)
    • Bảng mã:U+6777
    • Tần suất sử dụng:Thấp