Đọc nhanh: 批杷 (phê bà). Ý nghĩa là: bòn bon.
批杷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bòn bon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批杷
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
- 他会 经过 批评 后 做出 决定
- Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
杷›