Đọc nhanh: 磨镰刀石 (ma liêm đao thạch). Ý nghĩa là: Đá mài liềm hớt cỏ.
磨镰刀石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá mài liềm hớt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨镰刀石
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 我 看见 他 在 磨刀
- Tôi thấy anh ấy đang mài dao.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
石›
磨›
镰›