Đọc nhanh: 扳动 (ban động). Ý nghĩa là: kéo một đòn bẩy, keo ra.
扳动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kéo một đòn bẩy
to pull a lever
✪ 2. keo ra
to pull out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳动
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
扳›