Đọc nhanh: 扳钳 (ban kiềm). Ý nghĩa là: cờ lê.
扳钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ lê
spanner; wrench
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳钳
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 他 钳 树枝
- Anh ấy kẹp cành cây.
- 在 困境 要 钳 住 了 思维
- Trong trường hợp khó khăn cần phải kiềm chế được suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
钳›