承包人 chéngbāo rén
volume volume

Từ hán việt: 【thừa bao nhân】

Đọc nhanh: 承包人 (thừa bao nhân). Ý nghĩa là: Nhà thầu, người nhận thầu. Ví dụ : - 我是一个承包人 Tôi là tổng thầu.

Ý Nghĩa của "承包人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承包人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nhà thầu

contractor

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 承包人 chéngbāorén

    - Tôi là tổng thầu.

✪ 2. người nhận thầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承包人

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 一个 yígè 书呆子 shūdāizi 政府 zhèngfǔ 承包人 chéngbāorén

    - Chúng tôi có một nhà thầu chính phủ mọt sách

  • volume volume

    - rén de cháng 包括 bāokuò 小肠 xiǎocháng 大肠 dàcháng

    - Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 敌人 dírén de 包围 bāowéi

    - phá vỡ vòng vây của địch.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 承包人 chéngbāorén

    - Tôi là tổng thầu.

  • volume volume

    - 奉承话 fèngchenghuà hěn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Những lời tâng bốc khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - zuò le 这么 zhème 多年 duōnián 承包人 chéngbāorén

    - Tôi đã dành nhiều năm như một nhà thầu.

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 一个 yígè 独立 dúlì 承包人 chéngbāorén

    - Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao