Đọc nhanh: 弹性形变 (đạn tính hình biến). Ý nghĩa là: biến dạng đàn hồi.
弹性形变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến dạng đàn hồi
elastic deformation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性形变
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 变动性
- tính biến đổi
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 她 做 了 纹 眉毛 手术 , 眉形 变得 更加 自然
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật xăm lông mày, lông mày trông tự nhiên hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
弹›
形›
性›