niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nữu.nứu】

Đọc nhanh: (nữu.nứu). Ý nghĩa là: bám; gò bó. Ví dụ : - 狃于习俗。 theo tập tục.. - 狃于成见。 giữ thành kiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bám; gò bó

因袭;拘泥

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǔ 习俗 xísú

    - theo tập tục.

  • volume volume

    - 狃于成见 niǔyúchéngjiàn

    - giữ thành kiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 狃于成见 niǔyúchéngjiàn

    - giữ thành kiến.

  • volume volume

    - niǔ 习俗 xísú

    - theo tập tục.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ , Nù
    • Âm hán việt: Nứu , Nữu
    • Nét bút:ノフノフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNG (大竹弓土)
    • Bảng mã:U+72C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp