部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nữu.nứu】
Đọc nhanh: 狃 (nữu.nứu). Ý nghĩa là: bám; gò bó. Ví dụ : - 狃于习俗。 theo tập tục.. - 狃于成见。 giữ thành kiến.
狃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bám; gò bó
因袭;拘泥
- 狃 niǔ 于 yú 习俗 xísú
- theo tập tục.
- 狃于成见 niǔyúchéngjiàn
- giữ thành kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狃
狃›
Tập viết