扭蛋 niǔ dàn
volume volume

Từ hán việt: 【nữu đản】

Đọc nhanh: 扭蛋 (nữu đản). Ý nghĩa là: đồ chơi trong viên con nhộng (được phân phối từ máy bán hàng tự động).

Ý Nghĩa của "扭蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扭蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ chơi trong viên con nhộng (được phân phối từ máy bán hàng tự động)

toy in a capsule (dispensed from a vending machine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭蛋

  • volume volume

    - 他切 tāqiè hǎo 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 制作 zhìzuò 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đang học làm bánh.

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - 不是 búshì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy không phải là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 总是 zǒngshì 闹别扭 nàobièniǔ

    - Hai người bọn họ thường xuyên xung đột.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 总是 zǒngshì 别扭 bièniǔ

    - Ý kiến của họ luôn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - zuò le 一份 yīfèn 蛋炒饭 dànchǎofàn gěi

    - Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao