批郤导窾 pī xì dǎo kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phê khích đạo khoản】

Đọc nhanh: 批郤导窾 (phê khích đạo khoản). Ý nghĩa là: đi đúng vào trọng tâm của vấn đề (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "批郤导窾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

批郤导窾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi đúng vào trọng tâm của vấn đề (thành ngữ)

to get right to the heart of the matter (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批郤导窾

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 仰恳 yǎngkěn 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn de 申请 shēnqǐng

    - Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.

  • volume volume

    - 不痛不痒 bùtòngbùyǎng de 批评 pīpíng

    - phê bình không đến nơi đến chốn

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 未经 wèijīng 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn 不得 bùdé 动工 dònggōng

    - Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 需要 xūyào 领导 lǐngdǎo de 批准 pīzhǔn

    - Công việc này cần sự phê duyệt của lãnh đạo.

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 领导 lǐngdǎo de 批示 pīshì

    - Anh ấy nhận được chỉ thị của lãnh đạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuàn , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCGFO (十金土火人)
    • Bảng mã:U+7ABE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích , Khước
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CRNL (金口弓中)
    • Bảng mã:U+90E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp