Đọc nhanh: 扬名 (dương danh). Ý nghĩa là: dương danh; biểu dương tên tuổi; nêu cao tên tuổi, nức danh.
扬名 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dương danh; biểu dương tên tuổi; nêu cao tên tuổi
传播名声
✪ 2. nức danh
有名声; 名字为大家所熟知
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬名
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 臭名远扬
- tiếng xấu bay xa
- 威名 天下 扬
- uy danh lẫy lừng
- 臭名远扬
- Tiếng xấu loan xa.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 他 努力 扬 自己 的 名声
- Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
扬›