扬旗 yáng qí
volume volume

Từ hán việt: 【dương kì】

Đọc nhanh: 扬旗 (dương kì). Ý nghĩa là: cột tín hiệu đường sắt.

Ý Nghĩa của "扬旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扬旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột tín hiệu đường sắt

铁路信号的一种,设在车站两头,在立柱上装着活动的板,板横着时表示不准火车进站,板向下斜时表示准许进站

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬旗

  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • volume volume

    - 旗子 qízi zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 那面 nàmiàn 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 随着 suízhe fēng 飘扬 piāoyáng

    - Những lá cờ đủ màu sắc tung bay theo gió.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 操场上 cāochǎngshàng 飘扬 piāoyáng zhe 国旗 guóqí

    - Trên sân trường tung bay quốc kỳ.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao