Đọc nhanh: 扫帚菜 (tảo trửu thái). Ý nghĩa là: cây thanh hao; cây địa phu.
扫帚菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thanh hao; cây địa phu
地肤的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫帚菜
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 拿 笤帚 扫一扫
- lấy chổi quét qua
- 她 拿 着 扫帚 扫地
- Cô ấy cầm chổi quét nhà.
- 这 把 扫帚 很 旧 了
- Cái chổi này rất cũ rồi.
- 我 买 了 一把 扫帚
- Tôi đã mua một cái chổi.
- 这 把 扫帚 已经 很 破烂 了
- Cái chổi này đã nát quá rồi.
- 我们 需要 一把 扫帚
- Chúng tôi cần một cái chổi.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帚›
扫›
菜›