Đọc nhanh: 扫帚星 (tảo trửu tinh). Ý nghĩa là: sao chổi; vận xui, sao tua; tua, chổi.
扫帚星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sao chổi; vận xui
彗星的通称旧时迷信的人认为出现扫帚星就会发生灾难因此扫帚星也用为骂人的话,如果认为发生的祸害是由某人带来的,就说某人是扫帚星
✪ 2. sao tua; tua
绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小
✪ 3. chổi
绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小通称扫帚星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫帚星
- 这个 扫帚 很 耐用
- Cái chổi này rất bền.
- 她 拿 着 扫帚 扫地
- Cô ấy cầm chổi quét nhà.
- 我们 用 扫帚 扫地
- Chúng tôi dùng chổi để quét đất.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
- 这 把 扫帚 很 旧 了
- Cái chổi này rất cũ rồi.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 这 把 扫帚 已经 很 破烂 了
- Cái chổi này đã nát quá rồi.
- 她 用 扫帚 清理 了 院子
- Cô ấy dùng chổi để dọn dẹp sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帚›
扫›
星›