sǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu】

Đọc nhanh: (tẩu). Ý nghĩa là: chị dâu, chị; chị dâu (để gọi vợ bạn), chị (từ ngữ kính trọng dành cho một số phụ nữ có nghề nghiệp đã lập gia đình). Ví dụ : - 嫂子在厨房做饭。 Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.. - 嫂子带我们逛街。 Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.. - 刘嫂今天很开心。 Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chị dâu

哥哥的妻子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi dài 我们 wǒmen 逛街 guàngjiē

    - Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.

✪ 2. chị; chị dâu (để gọi vợ bạn)

对与自己年龄差不多的已婚妇女的称呼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - bāng 刘嫂 liúsǎo 做饭 zuòfàn

    - Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.

✪ 3. chị (từ ngữ kính trọng dành cho một số phụ nữ có nghề nghiệp đã lập gia đình)

对某些已婚职业女性的敬称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孙嫂 sūnsǎo jiào 孩子 háizi hěn 耐心 nàixīn

    - Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 张嫂 zhāngsǎo 管理 guǎnlǐ hěn 有方 yǒufāng

    - Chị Trương quản lý rất giỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi 这些 zhèxiē shì 还是 háishì yào 从长商议 cóngchángshāngyì 慢慢来 mànmànlái 慢慢来 mànmànlái

    - Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.

  • volume volume

    - 姑嫂 gūsǎo

    - chị dâu em chồng bất hoà

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 钱嫂 qiánsǎo 开口闭口 kāikǒubìkǒu dōu shì qián

    - Cô ta thật đúng là đứa con gái mê tiền, mở miệng ra là nói đến tiền.

  • volume volume

    - 叫惯 jiàoguàn le 姐姐 jiějie 如今 rújīn yào 改口 gǎikǒu jiào 嫂子 sǎozi zhēn 有点 yǒudiǎn 别扭 bièniǔ

    - gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.

  • volume volume

    - de 嫂子 sǎozi hěn 善良 shànliáng

    - Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu sǎo

    - Bạn có chị dâu kết nghĩa không?

  • volume volume

    - jiàn guò 嫂子 sǎozi ma

    - Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?

  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Sǎo
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHXE (女竹重水)
    • Bảng mã:U+5AC2
    • Tần suất sử dụng:Cao