Đọc nhanh: 扪心自问 (môn tâm tự vấn). Ý nghĩa là: để tự hỏi bản thân một cách trung thực, tìm kiếm trong trái tim của một người.
扪心自问 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để tự hỏi bản thân một cách trung thực
to ask oneself honestly
✪ 2. tìm kiếm trong trái tim của một người
to search in one's heart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪心自问
- 他 自己 的 问题 他会 想 办法 的 , 你 就 别替 他 瞎 担心 了
- vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 扪心自问
- tự vấn lương tâm
- 扪心自问
- để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 他 假 着 学问 来 提升 自己
- Anh ấy dựa vào học vấn để nâng cao bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
扪›
自›
问›