抚躬自问 fǔ gōng zìwèn
volume volume

Từ hán việt: 【phủ cung tự vấn】

Đọc nhanh: 抚躬自问 (phủ cung tự vấn). Ý nghĩa là: tự vấn mình; mình tự hỏi mình.

Ý Nghĩa của "抚躬自问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抚躬自问 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự vấn mình; mình tự hỏi mình

见〖反躬自问〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚躬自问

  • volume volume

    - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi mình; tự vấn

  • volume volume

    - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi bản thân

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 径自 jìngzì 答复 dáfù 老师 lǎoshī de 问题 wèntí

    - Bạn học thẳng thắn trả lời câu hỏi của giáo viên.

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • volume volume

    - jiǎ zhe 学问 xuéwèn lái 提升 tíshēng 自己 zìjǐ

    - Anh ấy dựa vào học vấn để nâng cao bản thân.

  • volume volume

    - 先别 xiānbié wèn 到时候 dàoshíhou 自然 zìrán 明白 míngbai

    - anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.

  • volume volume

    - hěn néng 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 情感 qínggǎn 冷静 lěngjìng 对待 duìdài 一切 yīqiè 问题 wèntí

    - Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.

  • - méi 问题 wèntí 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 解决 jiějué

    - Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao