部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Môn (门)
Các biến thể (Dị thể) của 扪
捫
扪 là gì? 扪 (Môn). Bộ Thủ 手 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨一丶丨フ). Ý nghĩa là: vỗ, sờ bắt. Từ ghép với 扪 : 捫蝨 Bắt rận. Chi tiết hơn...
- 捫蝨 Bắt rận.