扪心 ménxīn
volume volume

Từ hán việt: 【môn tâm】

Đọc nhanh: 扪心 (môn tâm). Ý nghĩa là: để tay lên ngực. Ví dụ : - 扪心自问。 để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.

Ý Nghĩa của "扪心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扪心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tay lên ngực

摸摸胸口,表示反省

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪心

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - tự vấn lương tâm

  • volume volume

    - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:一丨一丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLS (手中尸)
    • Bảng mã:U+626A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa