Đọc nhanh: 扪心 (môn tâm). Ý nghĩa là: để tay lên ngực. Ví dụ : - 扪心自问。 để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
扪心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tay lên ngực
摸摸胸口,表示反省
- 扪心自问
- để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 扪心自问
- tự vấn lương tâm
- 扪心自问
- để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
扪›