Đọc nhanh: 扫地机器人 (tảo địa cơ khí nhân). Ý nghĩa là: máy hút bụi tự động.
扫地机器人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút bụi tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫地机器人
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
器›
地›
扫›
机›