扣篮 kòulán
volume volume

Từ hán việt: 【khấu lam】

Đọc nhanh: 扣篮 (khấu lam). Ý nghĩa là: Úp rổ.

Ý Nghĩa của "扣篮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扣篮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Úp rổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣篮

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 篮球 lánqiú 表演赛 biǎoyǎnsài 临时 línshí 取消 qǔxiāo

    - Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - xiǎng 实现 shíxiàn de 愿望 yuànwàng 不折不扣 bùzhébùkòu de 现实 xiànshí le

    - Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo

  • volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 10 折扣 zhékòu de 优惠 yōuhuì

    - Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 打篮球 dǎlánqiú

    - Bọn họ đang chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - ne 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy ư, thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ sài 篮球 lánqiú

    - Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao