Đọc nhanh: 扣篮 (khấu lam). Ý nghĩa là: Úp rổ.
扣篮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Úp rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣篮
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 他 喜欢 打篮球
- Anh ấy thích chơi bóng rổ.
- 他们 正在 打篮球
- Bọn họ đang chơi bóng rổ.
- 他 呢 , 喜欢 打篮球
- Anh ấy ư, thích chơi bóng rổ.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
篮›