Đọc nhanh: 阿奎纳 (a khuê nạp). Ý nghĩa là: Thomas Aquinas 托馬斯·阿奎納|托马斯·阿奎纳[Tuo1 ma3 si1 · A1 kui2 na4] (1225-1274), họ Aquinas.
阿奎纳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thomas Aquinas 托馬斯·阿奎納|托马斯·阿奎纳[Tuo1 ma3 si1 · A1 kui2 na4] (1225-1274)
✪ 2. họ Aquinas
surname Aquinas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿奎纳
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
纳›
阿›