托勒密 tuō lēi mì
volume volume

Từ hán việt: 【thác lặc mật】

Đọc nhanh: 托勒密 (thác lặc mật). Ý nghĩa là: Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成, Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên, xem thêm 托勒 .

Ý Nghĩa của "托勒密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托勒密 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成

Ptolemy or Claudius Ptolemaeus (c. 90-c. 168), Alexandrian Greek astronomer, mathematician and geographer, author of the Almagest 天文學大成|天文学大成

✪ 2. Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên

Ptolemy, kings of Egypt after the partition of Alexander the Great's Empire in 305 BC

✪ 3. xem thêm 托勒 玫

see also 托勒玫 [Tuō lè méi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托勒密

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 过从甚密 guòcóngshènmì

    - hai người này đi lại với nhau rất thân mật.

  • volume volume

    - 高度 gāodù 精密 jīngmì de 设备 shèbèi

    - thiết bị độ chính xác cao.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao