Đọc nhanh: 托拉尔 (thác lạp nhĩ). Ý nghĩa là: (loanword) tolar, tiền tệ cũ của Slovenia, tên của đồng bạc và tiền tệ chính ở Bohemia từ thế kỷ 16-18.
托拉尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (loanword) tolar, tiền tệ cũ của Slovenia
(loanword) tolar, former currency of Slovenia
✪ 2. tên của đồng bạc và tiền tệ chính ở Bohemia từ thế kỷ 16-18
name for the silver coin and the main currency in Bohemia from 16th-18th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托拉尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
托›
拉›