Đọc nhanh: 托卡塔 (thác ca tháp). Ý nghĩa là: toccata (âm nhạc) (loanword).
托卡塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toccata (âm nhạc) (loanword)
toccata (music) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托卡塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
塔›
托›