Đọc nhanh: 托勒密王 (thác lặc mật vương). Ý nghĩa là: Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên.
托勒密王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên
Ptolemy, kings of Egypt after the partition of Alexander the Great's Empire in 305 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托勒密王
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
密›
托›
王›