Đọc nhanh: 打哼哼 (đả hanh hanh). Ý nghĩa là: rên rỉ; than vãn; rên hừ hừ.
打哼哼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rên rỉ; than vãn; rên hừ hừ
因病痛而哼哼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哼哼
- 他 一边 走 一边 哼 着
- Anh ấy vừa đi, vừa hát khẽ.
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 哼 , 你 信 他 的
- Hừm, anh tin nó à!
- 他痛 得 哼 了 几声
- Anh ấy đau đến mức rên lên mấy tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哼›
打›