Đọc nhanh: 试场规则 (thí trường quy tắc). Ý nghĩa là: trường quy.
试场规则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试场规则
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 对 新 规则 很 疑惑
- Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.
- 他们 遵 规则 进行 比赛
- Bọn họ tuân theo quy tắc tiến hành thi đấu.
- 他 的 字 写 得 很 规则
- Chữ viết tay của anh ấy rất ngay ngắn.
- 官场 上 的 规则 很 复杂
- Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
场›
规›
试›