Đọc nhanh: 打结机 (đả kết cơ). Ý nghĩa là: Máy đánh bọ.
打结机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đánh bọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打结机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 她 在 辫子 的 末梢 打 了 一个 花结
- ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.
- 他们 今年 打算 结昏
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
机›
结›