Đọc nhanh: 打气筒 (đả khí đồng). Ý nghĩa là: máy bơm xe đạp.
打气筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm xe đạp
bicycle pump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打气筒
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
- 我们 用 鼓励 的话 给 她 打气
- Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 天气 很 热 , 请 打开 窗户
- Trời nóng quá, hãy mở cửa sổ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
气›
筒›