Đọc nhanh: 手动打气筒 (thủ động đả khí đồng). Ý nghĩa là: Bơm tay.
手动打气筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动打气筒
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 这个 行动 是 打击犯罪 的 一种 手段
- Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
手›
打›
气›
筒›