打千 dǎ qiān
volume volume

Từ hán việt: 【đả thiên】

Đọc nhanh: 打千 (đả thiên). Ý nghĩa là: cúi chào (theo nghi thức xưa). Ví dụ : - 打千请安 cúi chào thỉnh an.

Ý Nghĩa của "打千" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打千 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúi chào (theo nghi thức xưa)

旧时的敬礼,右手下垂,左腿向前屈膝,右腿略弯曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打千 dǎqiān 请安 qǐngān

    - cúi chào thỉnh an.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打千

  • volume volume

    - 打千 dǎqiān 请安 qǐngān

    - cúi chào thỉnh an.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 艺术品 yìshùpǐn shì 经过 jīngguò 千锤百炼 qiānchuíbǎiliàn 打造 dǎzào 出来 chūlái de 精品 jīngpǐn

    - Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 打针 dǎzhēn jiù 害怕 hàipà

    - Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn 不要 búyào 打扰 dǎrǎo

    - Đừng có mà làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - gēn 这种 zhèzhǒng rén 打交道 dǎjiāodào 千万 qiānwàn 当心 dāngxīn

    - Giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao