打官腔 dǎ guānqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【đả quan khang】

Đọc nhanh: 打官腔 (đả quan khang). Ý nghĩa là: giở giọng; lên giọng; nói giọng trịch thượng. Ví dụ : - 动不动就打官腔训斥人。 hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

Ý Nghĩa của "打官腔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打官腔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giở giọng; lên giọng; nói giọng trịch thượng

指说一些原则、规章等冠冕堂皇的话对人进行应付,推托、责备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 打官腔 dǎguānqiāng 训斥 xùnchì rén

    - hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打官腔

  • volume volume

    - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • volume volume

    - 打官腔 dǎguānqiāng

    - lên giọng quan cách; hách dịch.

  • volume volume

    - 打官司 dǎguānsi

    - đi kiện; thưa kiện.

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 打官腔 dǎguānqiāng 训斥 xùnchì rén

    - hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 兰姆 lánmǔ 法官 fǎguān 一个 yígè 小时 xiǎoshí qián 打来 dǎlái 电话 diànhuà

    - Justice Lamb đã gọi một giờ trước.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khang , Khoang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BJCM (月十金一)
    • Bảng mã:U+8154
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa