打圆盘 dǎ yuán pán
volume volume

Từ hán việt: 【đả viên bàn】

Đọc nhanh: 打圆盘 (đả viên bàn). Ý nghĩa là: giảng hoà.

Ý Nghĩa của "打圆盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打圆盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảng hoà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打圆盘

  • volume volume

    - 圆盘耙 yuánpánbà

    - bừa bàn tròn

  • volume volume

    - yuán 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt tròn.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 麻烦 máfán 打包 dǎbāo 这盘 zhèpán

    - Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié 盘子 pánzi 打碎 dǎsuì le

    - Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洗掉 xǐdiào 这盘 zhèpán jiù 磁带 cídài

    - Tôi định xóa băng từ cũ này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn xīn 楼盘 lóupán 看看 kànkàn

    - Chúng mình định đi xem khu đô thị mới.

  • volume volume

    - bié zǒng zài 一些 yīxiē 小事 xiǎoshì shàng 打算盘 dǎsuànpán

    - đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 室内 shìnèi 便携式 biànxiéshì 荷兰 hélán 圆盘 yuánpán xiǎo 天才 tiāncái

    - Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao