Đọc nhanh: 打圆盘 (đả viên bàn). Ý nghĩa là: giảng hoà.
打圆盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打圆盘
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 小心 , 别 把 盘子 打碎 了
- Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 我们 打算 去 新 楼盘 看看
- Chúng mình định đi xem khu đô thị mới.
- 别 总 在 一些 小事 上 打算盘
- đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
打›
盘›