打哑语 dǎ yǎyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đả a ngữ】

Đọc nhanh: 打哑语 (đả a ngữ). Ý nghĩa là: sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.

Ý Nghĩa của "打哑语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打哑语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sử dụng ngôn ngữ ký hiệu

to use sign language

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哑语

  • volume volume

    - 有话直说 yǒuhuàzhíshuō 用不着 yòngbuzháo 打哑谜 dǎyǎmí

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.

  • volume volume

    - 浊语 zhuóyǔ 打破 dǎpò le 寂静 jìjìng

    - Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 冷言冷语 lěngyánlěngyǔ 敲打 qiāodǎ rén

    - nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 亲切 qīnqiè de 话语 huàyǔ 深深地 shēnshēndì 打动 dǎdòng le

    - Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 研究 yánjiū 古代 gǔdài 语言 yǔyán

    - Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ yào 坚持 jiānchí 不能 bùnéng 两天 liǎngtiān 打鱼 dǎyú 三天 sāntiān 晒网 shàiwǎng

    - Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao